Skip Ribbon Commands
Skip to main content

Danh sách thủ tục Hành chính

Danh sách thủ tục hành chính  
thủ tục hành chính
STTTên Thủ tục hành chínhLĩnh vựcCơ quan giải quyết
1 1.003622.000.00.00.H25 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã Lĩnh vực Văn hóa Cấp xã
2 1.008901.000.00.00.H25 Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng Lĩnh vực Văn hóa Cấp xã
3 1.008902.000.00.00.H25 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Lĩnh vực Văn hóa Cấp xã
4 1.008903.000.00.00.H25 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Lĩnh vực Văn hóa Cấp xã
5 1.012084.000.00.00 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã Lĩnh vực Văn hóa Cấp xã
6 1.012085.000.00.00.H25 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Lĩnh vực Văn hóa Cấp xã
7 2.000794.000.00.00.H25 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Lĩnh vực Văn hóa Cấp xã
8 1.002150.000.00.00.H25 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Lĩnh vực Y tế Cấp xã
9 1.002192.000.00.00.H25 Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. Lĩnh vực Y tế Cấp xã
10 1.003564.000.00.00.H25 Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh Lĩnh vực Y tế Cấp xã
11 2.001088.000.00.00.H25 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. Lĩnh vực Y tế Cấp xã
12 1.004441.000.00.00.H25 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học Lĩnh vực giáo dục và đào tạo Cấp xã
13 1.004443.000.00.00.H25 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Lĩnh vực giáo dục và đào tạo Cấp xã
14 1.004485.000.00.00.H25 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Lĩnh vực giáo dục và đào tạo Cấp xã
15 1.004492.000.00.00.H25 Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Lĩnh vực giáo dục và đào tạo Cấp xã
16 2.001810.000.00.00.H25 Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Lĩnh vực giáo dục và đào tạo Cấp xã
17 1.003440.000.00.00.H25 Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Lĩnh vực Nông nghiệp Cấp xã
18 1.003596.000.00.00.H25 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Lĩnh vực Nông nghiệp Cấp xã
19 1.008004.000.00.00.H25 Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa Lĩnh vực Nông nghiệp Cấp xã
20 1.008838.000.00.00.H25 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích Lĩnh vực Nông nghiệp Cấp xã
21 1.010091.000.00.00.H25 Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội Lĩnh vực Nông nghiệp Cấp xã
22 1.010092.000.00.00.H25 Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội Lĩnh vực Nông nghiệp Cấp xã
23 2.002161.000.00.00.H25 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai Lĩnh vực Nông nghiệp Cấp xã
24 2.002162.000.00.00.H25 Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh Lĩnh vực Nông nghiệp Cấp xã
25 2.002163.000.00.00.H25 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Lĩnh vực Nông nghiệp Cấp xã
26 1.010945.000.00.00.H25 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Lĩnh vực Tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết khiếu nại, tố cáo Cấp xã
27 2.002396.000.00.00.H25 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Lĩnh vực Tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết khiếu nại, tố cáo Cấp xã
28 2.002409.000.00.00.H25 TTHC không được luật giao cho địa phương quy định hoặc quy định chi tiết Lĩnh vực Tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết khiếu nại, tố cáo Cấp xã
29 2.002501.000.00.00.H25 TTHC không được luật giao cho địa phương quy định hoặc quy định chi tiết Lĩnh vực Tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết khiếu nại, tố cáo Cấp xã
30 1.003554.000.00.00.H25 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Lĩnh vực đất đai Cấp xã
>>>|
Previous Page 1-30 Next Page